Tên đầy đủ | Arcangelo Pezzella |
Quốc tịch | Italia |
Ngày tháng năm sinh | 23/01/1948 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1990 |
Nghề nghiệp | economist |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
WC 1994 qualifiers - Europe | |||||||
14/10/1992 | Netherlands | Poland | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 1992-1993 | |||||||
04/11/1992 | Marseille | Dinamo Bucuresti | 2 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1992 - 1993 | |||||||
03/03/1993 | Auxerre | Ajax | 4 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1992 u21 | |||||||
10/03/1992 | Germany u21 | Scotland u21 | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1991 - 1992 | |||||||
18/09/1991 | Sturm Graz | Utrecht | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
02/10/1991 | Pécsi MFC | VfB Stuttgart | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/11/1991 | CSKA Sofia | Hamburger SV | 1 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
friendly | |||||||
26/08/1992 | Romania | Mexico | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 3 | 0.38 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 2 | 0.25 |
Thẻ vàng | 4 | 0.5 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.25 |
Thẻ vàng cho đội khách | 2 | 0.25 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |