Tên đầy đủ | Gianluca Paparesta |
Quốc tịch | Italia |
Ngày tháng năm sinh | 25/05/1969 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2003 |
Nghề nghiệp | President of the College of Auditors Ostuni |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | Going to the cinema, collecting watches. |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
14/12/2006 | Leverkusen | Besiktas | 2 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
22/02/2007 | PSG | AEK | 2 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
15/03/2007 | Shakhtar | Sevilla FC | 2 - 3 | 7 (2 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
15/09/2005 | Dinamo Bucuresti | Everton | 5 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
24/11/2005 | AZ | Middlesbrough | 0 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
15/02/2006 | Lille OSC | Shakhtar | 3 - 2 | 6 (4 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 2005-2006 | |||||||
04/08/2005 | Liverpool | Kaunas | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 2006 qualifiers - Europe | |||||||
30/03/2005 | Estonia | Russia | 1 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
30/09/2004 | Nacional Madeira | Sevilla FC | 1 - 2 | 6 (3 - 3) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/11/2004 | Benfica | Dinamo Zagreb | 2 - 0 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
17/03/2005 | CSKA Moskva | Partizan | 2 - 0 | 4 (2 - 2) | 2 (0 - 2) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
14/08/2003 | Litex | Zimbru | 0 - 0 | 4 (1 - 3) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2003 | |||||||
19/07/2003 | Heerenveen | Lierse SK | 4 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
18/02/2004 | Albania | Sweden | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
27/04/2004 | Greece u21 | Germany u21 | 2 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 15 | |
Penalties | 5 | 0.33 |
Penalties cho chủ nhà | 4 | 0.27 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.07 |
Thẻ vàng | 52 | 3.47 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 21 | 1.4 |
Thẻ vàng cho đội khách | 31 | 2.07 |
Thẻ đỏ | 4 | 0.27 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.07 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 3 | 0.2 |