Tên đầy đủ | Paolo Dondarini |
Quốc tịch | Italia |
Ngày tháng năm sinh | 10/01/1968 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2005 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 2008 - 2009 | |||||||
28/08/2008 | Moskva FK | Legia Warszawa | 2 - 0 | 3 (1 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
18/09/2008 | Omonia | Manchester City | 1 - 2 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
17/12/2008 | Feyenoord | Lech Poznan | 1 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 2008-2009 | |||||||
30/07/2008 | Göteborg | Basel | 1 - 1 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2007 - 2008 | |||||||
16/08/2007 | Besa | Litex | 0 - 3 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
20/09/2007 | Tottenham Hotspur | Anorthosis | 6 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/12/2007 | Kobenhavn | Atlético de Madrid | 0 - 2 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/12/2007 | Kobenhavn | Atlético de Madrid | 0 - 2 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 2007-2008 | |||||||
07/08/2007 | Zeta | Glasgow Rangers | 0 - 1 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2008 qualifiers | |||||||
13/10/2007 | Liechtenstein | Sweden | 0 - 3 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
14/09/2006 | Dinamo Zagreb | Auxerre | 1 - 2 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
13/12/2006 | Feyenoord | Wisla Krakow | 3 - 1 | 4 (2 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2006 u19 qualifiers | |||||||
24/10/2005 | France u19 | Wales u19 | 3 - 1 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/10/2005 | Austria u19 | France u19 | 0 - 2 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
08/02/2005 | Albania u21 | Ukraine u21 | 1 - 1 | 3 (3 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/10/2005 | Switzerland u21 | France u21 | 0 - 3 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
11/08/2005 | OFK Beograd | Lokomotiv Plovdiv | 2 - 1 | 4 (2 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2005 | |||||||
16/07/2005 | AA Gent | Valencia | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
22/03/2006 | Albania | Georgia | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
06/02/2008 | Austria | Germany | 0 - 3 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 20 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 57 | 2.85 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 27 | 1.35 |
Thẻ vàng cho đội khách | 30 | 1.5 |
Thẻ đỏ | 4 | 0.2 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 4 | 0.2 |