Tên đầy đủ | Carlo Longhi |
Quốc tịch | Italia |
Ngày tháng năm sinh | 10/03/1944 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1984 |
Nghề nghiệp | engineer |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 1992 qualifiers | |||||||
23/01/1991 | Greece | Portugal | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
01/05/1991 | Albania | Czechoslovakia | 0 - 2 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1990 - 1991 | |||||||
24/10/1990 | Universitatea Craiova | Dortmund | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1990 - 1991 | |||||||
19/09/1990 | Crvena Zvezda | Grasshopper | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1990 qualifiers - Oceania | |||||||
16/04/1989 | Australia | Israel | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1989 - 1990 | |||||||
27/09/1989 | Olympiakos | Rad | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
01/11/1989 | Rapid Wien | Club Brugge | 4 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/03/1990 | Werder Bremen | Liege RFC | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
UEFA Cup 1988 - 1989 | |||||||
05/10/1988 | Benfica | Montpellier | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
07/12/1988 | Velez Mostar | Hearts | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1988 - 1989 | |||||||
08/11/1988 | Werder Bremen | Celtic | 0 - 0 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1988 qualifiers | |||||||
29/10/1986 | Yugolsavia | Turkey | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
25/03/1987 | Netherlands | Greece | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1987 - 1988 | |||||||
04/11/1987 | Dinamo Moskva | Barcelona | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1986 - 1987 | |||||||
18/09/1986 | Tirol Innsbruck FC | CSKA Sofia | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1987 u20 | |||||||
12/10/1987 | Saudi Arabia u20 | Germany FR u20 | 0 - 3 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
06/04/1988 | Greece | Austria | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/05/1988 | Canada | Greece | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
08/03/1989 | Greece | Germany DR | 3 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/10/1989 | Malta | Austria | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/05/1990 | Malta | Scotland | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/08/1990 | Austria | Switzerland | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
19/12/1990 | Germany | Switzerland | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 23 | |
Penalties | 1 | 0.04 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.04 |
Thẻ vàng | 12 | 0.52 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 5 | 0.22 |
Thẻ vàng cho đội khách | 7 | 0.3 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.04 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.04 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |