Tên đầy đủ | Walter Cinciripini |
Quốc tịch | Italia |
Ngày tháng năm sinh | 11/03/1952 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1993 |
Nghề nghiệp | works for tv, team manager |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1995 - 1996 | |||||||
22/08/1995 | Slavia | Sturm Graz | 1 - 1 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1994 - 1995 | |||||||
23/08/1994 | Hibernians Malta | Dinamo Minsk | 4 - 3 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 1 (0 - 1) | |
WC 1994 qualifiers - Europe | |||||||
26/05/1993 | Albania | Ireland | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1993 - 1994 | |||||||
14/09/1993 | Casino Salzburg | DAC FC | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Anglo Italian Cup | |||||||
08/12/1992 | Derby County | Cremonese | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
23/03/1994 | Austria | Hungary | 1 - 1 | 8 (3 - 5) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
03/08/1995 | Turkey | Israel | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
16/08/1995 | Malta | Albania | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 1 | 0.13 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.13 |
Thẻ vàng | 11 | 1.38 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 5 | 0.63 |
Thẻ vàng cho đội khách | 6 | 0.75 |
Thẻ đỏ | 3 | 0.38 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 2 | 0.25 |