Tên đầy đủ | Gino Rigato |
Quốc tịch | Italia |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1961 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
European Cup 1963-1964 | |||||||
02/10/1963 | AEK | Monaco | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
04/03/1964 | Dukla Prague | Dortmund | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1961-1962 | |||||||
05/11/1961 | Servette | Dukla Prague | 4 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
22/02/1962 | Benfica | Nürnberg | 6 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1960 - 1961 | |||||||
30/11/1960 | Glasgow Rangers | Borussia Mönchengladbach | 8 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Fairs Cup 1961 - 1962 | |||||||
27/09/1961 | Espanyol | Hannover | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1960-1961 | |||||||
07/12/1960 | Panathinaikos | Hradec Kralova | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Fairs Cup 1960 - 1961 | |||||||
12/10/1960 | Dinamo Zagreb | Barcelona | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
07/05/1961 | Yugolsavia | Hungary | 2 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/09/1962 | Yugolsavia | Germany FR | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/09/1963 | Germany FR | Turkey | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
15/04/1964 | Switzerland | Belgium | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 12 | |
Penalties | 2 | 0.17 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.08 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.08 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |