| Tên đầy đủ | Paolo Bertini |
| Quốc tịch | Italia |
| Ngày tháng năm sinh | 07/07/1964 |
| Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2003 |
| Nghề nghiệp | |
| Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
| Sở thích | |
| Tag |
| Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
| Euro 2008 qualifiers | |||||||
| 13/10/2007 | Cyprus | Wales | 3 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2006 - 2007 | |||||||
| 14/09/2006 | Hearts | Sparta Prague | 0 - 2 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 30/11/2006 | Ajax | Espanyol | 0 - 2 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
| 15/09/2005 | VfB Stuttgart | Domzale | 2 - 0 | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 01/12/2005 | Sevilla FC | Vitoria Guimarães | 3 - 1 | 10 (4 - 6) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Intertoto 2005 | |||||||
| 27/07/2005 | Sigma | Hamburger SV | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2004 - 2005 | |||||||
| 26/08/2004 | Brøndby | Ventspils | 1 - 1 | 2 (0 - 2) | 2 (1 - 1) | 1 (1 - 0) | |
| 16/09/2004 | Sporting | Rapid Wien | 2 - 0 | 5 (3 - 2) | 1 (1 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 04/11/2004 | Austria Wien | Real Zaragoza | 1 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
| 10/09/2003 | Hungary u21 | Poland u21 | 1 - 2 | 5 (3 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| UEFA Cup 2003 - 2004 | |||||||
| 28/08/2003 | Anorthosis | Zeljeznicar | 1 - 3 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 24/09/2003 | Gençlerbirliği | Blackburn Rovers | 3 - 1 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| friendly | |||||||
| 31/03/2004 | Albania | Iceland | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 17/08/2005 | France | Cote d'Ivoire | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 07/10/2006 | Brazil | Kuwait | 4 - 0 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| 14/04/2011 | South Africa | Saudi Arabia | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
| Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
| Tổng số trận đã bắt | 16 | |
| Penalties | 1 | 0.06 |
| Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.06 |
| Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
| Thẻ vàng | 50 | 3.13 |
| Thẻ vàng cho chủ nhà | 22 | 1.38 |
| Thẻ vàng cho đội khách | 28 | 1.75 |
| Thẻ đỏ | 3 | 0.19 |
| Thẻ đỏ cho chủ nhà | 2 | 0.13 |
| Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.06 |