Tên đầy đủ | Pierluigi Magni |
Quốc tịch | Italia |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/1947 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | bank employee |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1990 - 1991 | |||||||
03/10/1990 | Ferencváros | Royal Antwerp | 3 - 1 | 7 (4 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
07/11/1990 | Sevilla FC | Torpedo Moskva | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1988 - 1989 | |||||||
05/10/1988 | Sparkasse Krems | Carl Zeiss Jena | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
05/10/1988 | Kremser SC | Carl Zeiss Jena | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
19/05/1988 | Canada | Greece | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/05/1988 | Canada | Greece | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/08/1990 | Portugal u21 | Germany FR u21 | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
17/04/1991 | Greece | Sweden | 2 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 1 | 0.13 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.13 |
Thẻ vàng | 7 | 0.88 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.5 |
Thẻ vàng cho đội khách | 3 | 0.38 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.13 |