Tên đầy đủ | Alain Bieri |
Quốc tịch | Thụy Sĩ |
Ngày tháng năm sinh | 13/03/1979 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2011 |
Nghề nghiệp | HR manager |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Sở thích | film, concerts, squash, politics |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2013 u19 qualifiers | |||||||
11/10/2012 | Slovakia u19 | Kazakhstan u19 | 5 - 0 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
13/10/2012 | Slovakia u19 | Bosnia-Herzegovina u19 | 0 - 4 | 3 (2 - 1) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 2012 - 2013 | |||||||
25/07/2012 | Helsingborg | TNS | 3 - 0 | 3 (1 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2013 u21 qualifiers | |||||||
06/09/2011 | Romania u21 | Latvia u21 | 2 - 0 | 9 (5 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/06/2012 | Finland u21 | Ukraine u21 | 1 - 2 | 7 (3 - 4) | 2 (0 - 2) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2012 u19 | |||||||
03/07/2012 | England u19 | Croatia u19 | 1 - 1 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
09/07/2012 | Portugal u19 | Greece u19 | 2 - 3 | 8 (3 - 5) | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2012 u17 qualifiers | |||||||
26/10/2011 | Scotland u17 | Macedonia u17 | 1 - 0 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/10/2011 | Macedonia u17 | San Marino u17 | 5 - 0 | 3 (0 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
Europa League 2011 - 2012 | |||||||
07/07/2011 | Irtysh | Jagiellonia Bialystok | 2 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
28/07/2011 | Bursaspor | Gomel | 2 - 1 | 6 (2 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2011 u19 qualifiers | |||||||
31/05/2011 | Germany u19 | Hungary u19 | 3 - 0 | 4 (2 - 2) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
02/06/2011 | Germany u19 | Macedonia u19 | 5 - 0 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 3 (3 - 0) | |
friendly | |||||||
28/02/2012 | France u21 | Italy u21 | 1 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/05/2012 | Spain | Korea Republic | 4 - 1 | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
14/11/2012 | Germany u21 | Turkey u21 | 1 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 16 | |
Penalties | 6 | 0.38 |
Penalties cho chủ nhà | 6 | 0.38 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 69 | 4.31 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 29 | 1.81 |
Thẻ vàng cho đội khách | 40 | 2.5 |
Thẻ đỏ | 6 | 0.38 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 1 | 0.06 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 5 | 0.31 |