Tên đầy đủ | Felix Herren |
Quốc tịch | Thụy Sĩ |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Olympic Games 1924 | |||||||
27/05/1924 | Netherlands OT | Romania OT | 6 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
friendly | |||||||
13/01/1924 | Luxembourg | France | 1 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
21/04/1924 | Netherlands | Germany | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
04/06/1924 | France | Hungary | 0 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
31/08/1924 | Germany | Sweden | 1 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
29/03/1925 | Netherlands | Germany | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
02/05/1926 | Netherlands | Belgium | 1 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 7 | |
Penalties | 1 | 0.14 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.14 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |