Tên đầy đủ | Arturo Martino |
Quốc tịch | Thụy Sĩ |
Ngày tháng năm sinh | 18/10/1945 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1989 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Chưa xác định |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
COSAFA Cup 2009 | |||||||
22/10/1997 | Zhashtik | Botswana | 1 - 0 | 8 (4 - 4) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1992 - 1993 | |||||||
29/09/1992 | Aarhus GF | AIK Solna | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1992 - 1993 | |||||||
03/11/1992 | Real Zaragoza | FREM BK | 5 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1992 qualifiers | |||||||
11/09/1991 | Portugal | Finland | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1990 - 1991 | |||||||
02/10/1990 | Real Madrid | OB | 6 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
friendly | |||||||
19/02/1992 | Italy | San Marino | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 1 | 0.17 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 8 | 1.33 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 4 | 0.67 |
Thẻ vàng cho đội khách | 4 | 0.67 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |