Tên đầy đủ | Pius Kamber |
Quốc tịch | Thụy Sĩ |
Ngày tháng năm sinh | 29/07/1926 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1969 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1971 - 1972 | |||||||
29/09/1971 | St Johnstone | Hamburger SV | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
08/12/1971 | Ferencváros | Eintracht Braunschweig | 5 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1971 - 1972 | |||||||
03/11/1971 | Steaua | Barcelona | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
08/03/1972 | Torino | Glasgow Rangers | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 1972 qualifiers | |||||||
22/09/1971 | Finland | Romania | 0 - 4 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (0 - 1) | |
friendly | |||||||
04/04/1971 | Austria | Hungary | 0 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 2 | 0.33 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.17 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.17 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |