Tên đầy đủ | Guido Wildhaber |
Quốc tịch | Thụy Sĩ |
Ngày tháng năm sinh | 24/05/1962 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/2002 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Euro 2006 u21 qualifiers | |||||||
07/09/2004 | Portugal u21 | Estonia u21 | 3 - 0 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2005 - 2006 | |||||||
28/07/2005 | Cork | Ekranas | 0 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Champions League 2004-2005 | |||||||
21/07/2004 | Pyunik | Pobeda | 1 - 1 | 5 (1 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2004 u21 qualifiers | |||||||
06/06/2003 | Bulgaria u21 | Belgium u21 | 2 - 1 | 7 (2 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
11/10/2003 | Cyprus u21 | Slovenia u21 | 4 - 0 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2002 - 2003 | |||||||
29/08/2002 | ÍBV | AIK Solna | 1 - 3 | 6 (3 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
19/09/2002 | Zimbru | Betis | 0 - 2 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2002 u17 qualifiers | |||||||
10/03/2002 | England u17 | Lithuania u17 | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 34 | 4.25 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 14 | 1.75 |
Thẻ vàng cho đội khách | 20 | 2.5 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.13 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.13 |