Tên đầy đủ | Albert Guinnard |
Quốc tịch | Thụy Sĩ |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1959 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
European Cup2 1963 - 1964 | |||||||
23/10/1963 | Linzer ASK | Dinamo Zagreb | 1 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Olympic qualifiers 1964 | |||||||
23/06/1963 | Denmark OT | Romania OT | 2 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1962 - 1963 | |||||||
20/03/1963 | Napoli | OFK Beograd | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Fairs Cup 1961 - 1962 | |||||||
14/03/1962 | Crvena Zvezda | Espanyol | 5 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1960-1961 | |||||||
30/11/1960 | Ujpest | Benfica | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup 1959-1960 | |||||||
03/03/1960 | Eintracht Frankfurt | Wiener SC | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 6 | |
Penalties | 0 | 0 |
Penalties cho chủ nhà | 0 | 0 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |