Tên đầy đủ | Gerard Racine |
Quốc tịch | Thụy Sĩ |
Ngày tháng năm sinh | 00/00/0000 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/1972 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 1977 - 1978 | |||||||
27/09/1977 | Differdange | AZ | 0 - 5 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 1977 u20 | |||||||
28/06/1977 | Morocco u20 | Honduras u20 | 0 - 1 | 2 (2 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1975 - 1976 | |||||||
05/11/1975 | Sporting | Vasas SC | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
26/11/1975 | AC Milan | Spartak Moskva | 4 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1974 - 1975 | |||||||
17/09/1974 | Lyon | Differdange | 7 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
23/10/1974 | Györ | Fortuna Düsseldorf | 2 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1973 - 1974 | |||||||
03/10/1973 | Marseille | Union Luxembourg | 7 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
friendly | |||||||
22/03/1978 | Luxembourg | Poland | 1 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 8 | |
Penalties | 2 | 0.25 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.13 |
Thẻ vàng | 2 | 0.25 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 2 | 0.25 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |