Tên đầy đủ | Freddy Philippoz |
Quốc tịch | Thụy Sĩ |
Ngày tháng năm sinh | 26/05/1951 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
Champions League 1993-1994 | |||||||
15/09/1993 | Linfield | Kobenhavn | 3 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1992 - 1993 | |||||||
16/09/1992 | Sheffield Wednesday | Spora Luxembourg | 8 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
European Cup2 1991 - 1992 | |||||||
02/10/1991 | Atlético de Madrid | Fyllingen | 7 - 2 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 1989 - 1990 | |||||||
12/09/1989 | Sochaux | Jeunesse Esch | 7 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
30/03/1993 | Qatar | Norway | 1 - 6 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 5 | |
Penalties | 1 | 0.2 |
Penalties cho chủ nhà | 1 | 0.2 |
Penalties cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ vàng cho đội khách | 0 | 0 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 0 | 0 |