Tên đầy đủ | Andreas Schluchter |
Quốc tịch | Thụy Sĩ |
Ngày tháng năm sinh | 03/08/1957 |
Bắt đầu bước vào nghề | 01/01/0000 |
Nghề nghiệp | |
Tình trạng | Đã nghỉ hưu |
Sở thích | |
Tag |
Năm | Chủ nhà | Đội khách | Tỷ số | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Penalties | |
UEFA Cup 2001 - 2002 | |||||||
27/09/2001 | Shakhtar | CSKA Sofia | 2 - 1 | 8 (3 - 5) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
WC 2002 qualifiers - Europe | |||||||
02/09/2000 | Latvia | Scotland | 0 - 1 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
06/10/2000 | Armenia | Norway | 1 - 4 | 2 (1 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 2001 | |||||||
21/07/2001 | 1860 Munchen | RKC Waalwijk | 3 - 1 | 5 (1 - 4) | 1 (0 - 1) | 0 (0 - 0) | |
21/07/2001 | 1860 Munchen | RKC Waalwijk | 3 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 2000 - 2001 | |||||||
10/08/2000 | MTK | Jokerit | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
14/09/2000 | Slovan Bratislava | Dinamo Zagreb | 0 - 3 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
UEFA Cup 1999 - 2000 | |||||||
12/08/1999 | Ankaragücü | B36 | 1 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
30/09/1999 | Göteborg | Lech Poznan | 0 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Euro 2000 qualifiers | |||||||
10/10/1998 | Slovenia | Norway | 1 - 2 | 3 (2 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
08/09/1999 | Moldova | Turkey | 1 - 1 | 4 (3 - 1) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 1999 | |||||||
03/07/1999 | Cementarnica | Rostov | 1 - 1 | 4 (2 - 2) | 0 (0 - 0) | 2 (1 - 1) | |
European Cup2 1997 - 1998 | |||||||
02/10/1997 | Tromsø | Zagreb | 4 - 2 | 4 (1 - 3) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
Intertoto 1998 | |||||||
18/07/1998 | Vojvodina | Baltika Kaliningrad | 4 - 1 | 5 (2 - 3) | 0 (0 - 0) | 1 (1 - 0) | |
UEFA Cup 1996 - 1997 | |||||||
06/08/1996 | Dinamo Minsk | Besiktas | 2 - 1 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | |
friendly | |||||||
20/05/1999 | Norway | Jamaica | 6 - 0 | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) | 0 (0 - 0) |
Tiêu chí | Số lượng | Tỷ lệ (%) |
Tổng số trận đã bắt | 16 | |
Penalties | 3 | 0.19 |
Penalties cho chủ nhà | 2 | 0.13 |
Penalties cho đội khách | 1 | 0.06 |
Thẻ vàng | 38 | 2.38 |
Thẻ vàng cho chủ nhà | 17 | 1.06 |
Thẻ vàng cho đội khách | 21 | 1.31 |
Thẻ đỏ | 1 | 0.06 |
Thẻ đỏ cho chủ nhà | 0 | 0 |
Thẻ đỏ cho đội khách | 1 | 0.06 |